Tiền lương đóng BHTN | Thời gian đóng BHTN chưa hưởng | Chế độ lương | Mức hưởng BHTN hàng tháng | Số tháng hưởng BHTN |
---|---|---|---|---|
(đồng) | (tháng) | Doanh nghiệp nhà nước | (đồng) | 3 (tháng) |
(*) Diễn giải chi tiết
(1) Tiền lương đóng BHTN | (Đồng) |
---|---|
(2) Lương cơ sở | (Đồng) |
(3) Mức lương tháng được đóng BHTN tối đa (= 20 * (2) ) | (Đồng) |
(4) Mức lương tháng áp dụng tính BHTN (Không vượt quá mức lương tháng đóng BHTN tối đa (3)) | (Đồng) |
(5) Mức hưởng trợ cấp thất nghiệp hàng tháng tối đa ( = 5 * (2) ) | (Đồng) |
(6) Thời gian đóng BHTN chưa hưởng | (Tháng) |
(7) Chế độ lương | |
(8) Mức trợ cấp hàng tháng theo mức lương áp dụng (= 0.6 * Mức lương tháng áp dụng tính BHTN (4)) | (Đồng) |
(9) Mức hưởng BHTN hàng tháng thực nhận (Không vượt quá mức hưởng trợ cấp thất nghiệp hàng tháng tối đa (5) ) | (Đồng) |
(10) Số tháng hưởng BHTN (?) | (Tháng) |